700KS
Máy vắt sổ tốc độ cao hình trụ
- Buy it now
Choose Model
747KS-514H-3-2□ | 2 | 4 | 2 | 3,4,5 | 0.7-2 | 3.8 | 6 | #11 | 6300 |
747KS-514M-3-2□ | 2 | 4 | 2 | 3,4,5 | 0.7-2 | 3.8 | 5 | #11 | 6500 |
737KS-504H-3-0□ | 1 | 3 | – | 3,4,5 | 0.7-2 | 3.8 | 6 | #11 | 6300 |
737KS-504M-3-0□ | 1 | 3 | – | 3,4,5 | 0.7-2 | 3.8 | 5 | #11 | 6500 |
737KS-505F-2-04 | 1 | 3 | – | 4 | 0.7-2 | 3.8 | 5 | #9 | 6500 |
Máy vắt sổ tốc độ cao hình trụ
Tiếp nối các đặc điểm của dòng 700K, phát triển mở rộng máy hình trụ thành dòng 700KS.
Tùy chọn | |||
VT ,LFD6K- ,RLK- ,TUA- |
CHỌN MUA PHỤ KIỆN CHUYÊN DỤNG
ESK Thiết bị vắt sổ vắt gấu vạt áo kiểu điện tử
Trong quá trình may vắt sổ vắt gấu vạt dưới, ESK có thể phòng chống xảy ra vấn đề tuột chỉ khi qua chỗ cắt ngang, trang bị cả bộ động cơ truyền động trực tiếp, VT cắt hut chỉ, TUA thiết bị hút bụi, tự động nâng chân vịt.
KCL Semi Auto Tubular Neckband Attaching
Bộ dây dẫn vải bằng khí nén, giáp sát hai bên trái phải của cổ tròn, kết hợp với bộ con lăn mở rộng, để cổ tròn có thể tiến tới ổn định, thợ may chỉ cần phải kiểm soát miếng cắt thân lớn, nâng cao hiệu suất, giảm bớt độ khó của trình tự may.
LFD6K Vắt sổ dây thun tự động kiểu đa chức năng
Về việc vắt sổ dây thun, thì có thể dùng máy tính kiểm soát, tiến hành tự động cắt dây và tự động nạp dây. Có thể thiết lập độ căng và độ dài may của nhiều khâu, thích hợp dùng khi may các loại dây thun có đường kính nhỏ, như: đồ bơi, đồ bó và đồ lót …, thêm mới các đặc điểm sau đây:
Chức năng võng xuống của bàn lừa: khi chân vịt nhấc lên, bàn lừa tự động võng xuống, đảm bảo việc cấp liệu không có trở ngại gì
Động cơ servo truyền động trực tiếp: chức năng điều khiển điện tử hòa hợp cao độ, phối hợp chuyển động chính xác hơn
Bảng điều khiển cảm ứng: giao diện hình ảnh, giúp thiết lập dễ dàng hơn, kiểu kiểm tra mới được thêm vào, khiến người dùng nắm bắt nhanh hơn
CƠ CẤU CẤP VẢI/ CHỨC NĂNG CẮT D Y
- Ba kiểu thao tác: tự động, thủ công và kiểm tra. Chuyển đổi tự động/thủ công, bố trí đèn tín hiệu LED
- Cấp liệu chính xác, lấy mm làm đơn vị thiết lập độ dài cấp liệu
- Có thể điều chỉnh cấp liệu phía trước, trì hoãn cấp liệu, chức năng đảo ngược, khi cấp liệu phía trước có thể bổ sung chức năng đảo ngược.
- Sự hiệu chỉnh tốc độ cấp liệu, có 10 bộ trị số mặc định để lựa chọn
- Dựa vào tình trạng may thực tế, khi may có thể dùng tay đẩy vải vào / đảo ngược. Nếu khi may gặp thất bại, thì có thể tự động/ thủ công điều chỉnh về khâu đầu tiên của chương trình may.
- Chức năng cấp liệu kiểu thổi khí
CHỨC NĂNG THIẾT LẬP/ GHI NHỚ
- Bộ nhớ chương trình may : 10 bộ
- Số khâu của chương trình may: 18 khâu
- Bảng điều khiển màn hình LCD hiển thị tình trạng thiết lập, kiểu thao tác và mã lỗi
Các chức năng phụ trợ khác
- Chức năng nới lỏng chỉ
- Tiết kiệm giảm bớt gió cắt hút chỉ: có thể điều chỉnh thời gian bắt đầu/ kết thúc hút gió (lấy số mũi kim để tính)
- Chức năng tự động đạp bàn đạp
LFD6 QUY CÁCH
Bộ nhớ chương trình may | 10 bộ |
Số khâu của chương trình may mỗi bộ | 18 khâu |
Khoảng cách cấp liệu/ mỗi mũi kim | 0.2mm~6.5mm |
Tốc độ may cao nhất (khi độ dài mũi khâu 5mm) | 4200 R.P.M |
Bộ mã hóa (bộ định vị) | 48 xung |
Động cơ cấp liệu | Động cơ bước 5 pha |
Điện áp làm việc | AC 110~220 V |
Code | Description | Remark |
LF-D6 | Con lăn ngắn: thích hợp dùng cho dây thun dưới 16mm | Tiêu chuẩn |
LF-D6A | Con lăn dài: thích hợp dùng cho dây thun 16mm~50mm | Tiêu chuẩn |
LFA | Thiết bị cấp liệu bằng điện (Voltage 110~ 220V) | Tùy chọn |
LF290-A□ | Bánh xe đẩy □=Điện áp LFR-1: 110V, LFR-2: 220V | Tùy chọn |
VT * | Tự động hút cắt chỉ kiểu thẳng đứng | Tiêu chuẩn |
TU* | Van kiểm soát không khí/ thiết bị hút bụi | Tiêu chuẩn |
TSA-400 | Động cơ servo, có bộ định vị bên trong | Tùy chọn |
*Các thiết bị tiêu chuẩn không được đề cập trong tên loại máy
Opening Type Table Exclusive Suction Set | |||||
Front/ Rear Suction | Presser Foot Lifter | Mechanical Air Switch | Solenoid Air Switch | Compatibility | |
TUA-37S | V | Single way | KS/KST | ||
TUA-38S | V | V | Double ways | KS | |
TUA-38ST | V | V | Double ways | KST | |
TUA-39S | V | Single way | KS/KST | ||
TUA-40S | V | V | Double ways | KS | |
TUA-40ST | V | V | Double ways | KST |